Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
42 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
43 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
44 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
45 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
46 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
47 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
48 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
49 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
50 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
51 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
52 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
53 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
54 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
55 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
56 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
57 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
58 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
59 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
60 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương