Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
2 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
7 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
11 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
13 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
15 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,A10 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
16 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội