21 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
23 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.25 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
24 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
27 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
29 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.25 |
A00,A01,A04,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
30 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
31 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
32 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
33 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
34 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
35 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
36 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
37 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,A09 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
38 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
39 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
40 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |