Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 94.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) Hà Nội
2 Kế toán (7340301) (Xem) 28.50 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Kế toán (7340301) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
4 Kế toán (7340301) (Xem) 22.05 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
5 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
8 Kế toán (7340301) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
9 Kế toán (7340301) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
10 Kế toán (7340301) (Xem) 20.52 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
11 Kế toán (7340301) (Xem) 20.52 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
12 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
13 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
14 Kế toán (7340301) (Xem) 20.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
15 Kế toán (7340301) (Xem) 20.30 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
16 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
17 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
18 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
19 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
20 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội