Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.75 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 20.25 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
7 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,B04 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An