TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 15.00 | D72,D96 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
22 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 15.00 | A01,D10,D14 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |
23 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
24 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |