Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
3 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
4 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
11 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
12 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
13 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
14 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C04,C05 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An