Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
42 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
43 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
44 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
45 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
46 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
47 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
48 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
49 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
50 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,C00,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
51 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
52 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
53 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
54 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D04 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
55 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
56 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
57 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A08,C08,D07 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
58 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
59 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
60 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội