Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y khoa (7720101) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y khoa (7720101) (Xem) 25.25 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
4 Y khoa (7720101) (Xem) 25.25 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
5 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
6 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
7 Y khoa (7720101) (Xem) 24.50 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
8 Y khoa (7720101) (Xem) 24.25 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
9 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
10 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
11 Y khoa (7720101) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
12 Y khoa (7720101) (Xem) 20.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
13 Y khoa (7720101) (Xem) 20.00 A02,B00,D08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
14 Y khoa (7720101) (Xem) 20.00 A16,B00,D08,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
15 Y khoa (7720101) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang