TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 24.00 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 22.50 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
3 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 22.25 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,D90 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |