Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
42 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
43 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
44 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
45 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.00 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
48 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
49 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.00 A10,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
53 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
54 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.75 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
55 Báo chí (7320101) (Xem) 18.25 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
56 Báo chí (7320101) (Xem) 18.25 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
57 Báo chí (7320101) (Xem) 18.00 C00,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
58 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
59 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
60 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.00 C04,D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM