| 41 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 42 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 43 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 44 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 45 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 46 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
22.00 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 47 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
| 48 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 49 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.00 |
A10,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 50 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.00 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 51 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
21.00 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 52 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 53 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
| 54 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
18.75 |
C00,D01,D09,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 55 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
18.25 |
C00,C14,D15,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 56 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
18.25 |
C00,C14,C15,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 57 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
18.00 |
C00,D01,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 58 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 59 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
18.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 60 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
18.00 |
C04,D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |