| 61 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
17.75 |
A01,D01,D03,D29 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 62 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
17.75 |
A01,D29 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 63 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 64 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
17.50 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 65 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
| 66 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
| 67 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.50 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 68 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
15.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 69 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.50 |
C00,C19,D01,D15 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 70 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 71 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
15.50 |
A16,C00,C15,D01 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
| 72 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |