Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) (7540101CLC) (Xem) 20.00 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
22 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
23 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.00 B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
24 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
25 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 17.25 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
26 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.25 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
27 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 17.25 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
30 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C05,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
31 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
32 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
33 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
34 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,C01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
36 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
37 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.50 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
38 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
39 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
40 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang