Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm
| STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
| 62 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.50 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
| 63 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.50 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |