1 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
28.00 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
28.00 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
27.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
26.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
26.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
26.25 |
A00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
26.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
11 |
Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) |
24.50 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) |
24.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
15 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
16 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
22.25 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
19 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
21.25 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |