Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 28.00 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
2 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 28.00 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
3 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 27.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
4 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
5 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.75 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
7 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 26.25 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
8 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 26.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
11 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) 24.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) 24.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
15 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
16 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
17 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.25 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
18 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 22.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
19 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
20 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.25 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM