81 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
82 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
83 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
84 |
Kỹ thuật môi trường (TLA109) (Xem) |
15.50 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.50 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
13.50 |
V00,V01,V02 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
89 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
13.50 |
B00,C04,D01,D10 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
90 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
13.50 |
B00,C04,D01,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |