41 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
42 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
43 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
44 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
45 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,B03,D07 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
46 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,C00,C20,D66 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
47 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,D07,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
48 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
51 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
A00,D01,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
52 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
53 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
54 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
H02,V00,V01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
55 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
H00,H07,V01,V02 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
56 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.50 |
A02,A16,B00,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
57 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A04,B00,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A04,B00,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
M02,M04,V00,V01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
60 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,A16,B00,C15 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |