Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 H01,V02,V03 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
62 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
63 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
64 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
65 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
66 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
67 Quản lý tài nguyên nước (7850198) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Quản lý biển (7850199) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
69 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
70 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
71 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
72 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 A00,A16,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
73 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
74 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
75 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
76 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
77 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
78 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.50 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
79 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
80 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,A02,A10,B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk