61 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
H01,V02,V03 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) |
Long An |
62 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
63 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
64 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
65 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
66 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,D08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
67 |
Quản lý tài nguyên nước (7850198) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Quản lý biển (7850199) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
70 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
71 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
72 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
A00,A16,V00,V01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
73 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
74 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
75 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
76 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
V00,V01,V02,V03 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) |
Vĩnh Long |
77 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
A01,D01,V00,V01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
Phú Yên |
78 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.50 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
79 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
80 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.50 |
A00,A02,A10,B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |