Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
22 Lâm học (7620201) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
23 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
24 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 17.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
25 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 A00,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
26 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
27 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 16.25 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.25 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
29 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 16.25 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
30 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.25 A00,A02,B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
32 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.75 A00,B00,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
33 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
34 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
35 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
36 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
37 Nông học (7620109) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
38 Nông học (7620109) (Xem) 15.50 B00,B08,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
39 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
40 Nông học (7620109) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp