Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
82 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
83 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
84 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
85 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
86 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
87 Nông học (7620109) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
88 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
89 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
90 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
91 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.50 A00,A16,D01,D07 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
92 Lâm học (7620201) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
93 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
94 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.50 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
95 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
96 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.50 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang