Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,C08,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
62 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
63 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
64 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.50 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
65 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
66 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
67 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
68 Nông học (7620109) (Xem) 15.50 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
69 Lâm học (7620201) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
70 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
71 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
72 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.50 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
73 Lâm học (7620201) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
74 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.50 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
75 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
76 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
77 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
78 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
79 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
80 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk