Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 29.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Y khoa (7720101) (Xem) 29.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
3 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 29.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
4 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 28.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Y khoa (7720101) (Xem) 28.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
6 Dược học (7720201) (Xem) 28.00 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.75 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
8 Y khoa (7720101) (Xem) 27.50 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
9 Dược học (7720201) (Xem) 27.50 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
10 Y khoa (7720101) (Xem) 27.50 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
11 Y khoa (7720101) (Xem) 27.25 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
12 Dược học (7720201) (Xem) 27.25 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Y khoa (7720101) (Xem) 27.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Dược học (7720201) (Xem) 27.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
16 Y khoa (7720101) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
17 Y khoa (7720101) (Xem) 27.00 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
18 Dược học (7720201) (Xem) 27.00 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
19 Dược học (7720201) (Xem) 27.00 A00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
20 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội