1 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
29.25 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
29.25 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
29.00 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
28.75 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
28.25 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
6 |
Dược học (7720201) (Xem) |
28.00 |
A00 |
Đại học Dược Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
27.75 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
8 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.50 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
9 |
Dược học (7720201) (Xem) |
27.50 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
11 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.25 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
12 |
Dược học (7720201) (Xem) |
27.25 |
A00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.25 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Dược học (7720201) (Xem) |
27.25 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
27.00 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
16 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.00 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
17 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.00 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
18 |
Dược học (7720201) (Xem) |
27.00 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
19 |
Dược học (7720201) (Xem) |
27.00 |
A00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
20 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
26.75 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |