Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 18.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
102 Dược học (7720201) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
103 Dược học (7720201) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 18.00 B04 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
105 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 18.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
106 Hộ sinh (7720302) (Xem) 17.50 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
107 Dược học (7720201) (Xem) 17.50 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
108 Dược học (7720201) (Xem) 16.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
109 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.75 B00 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
110 Dược học (7720201) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
111 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
112 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.50 A00,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
113 Dược học (7720201) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
114 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) Bình Dương
115 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
116 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
117 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
118 Dược học (7720201) (Xem) 15.50 B00,C02,D07 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
119 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A02,B00,B03,D08 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
120 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng