Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
62 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.25 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
63 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
64 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.25 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
65 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.25 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
66 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.00 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
67 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 23.75 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
68 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 23.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
69 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.75 A00,B01 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
70 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 23.75 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
71 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.75 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
72 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.75 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
73 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 23.50 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
74 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.50 B02 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
75 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
76 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.50 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
77 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
78 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
79 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.75 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
80 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.75 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên