Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.50 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
42 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 25.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
43 Dược học (7720201) (Xem) 25.25 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
44 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 25.25 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
45 Dược học (7720201) (Xem) 25.25 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
46 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.00 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
47 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
48 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
49 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
50 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
51 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
52 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
54 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
57 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
58 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.50 B03 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
59 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B02 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
60 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế