Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.75 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.75 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.99 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.99 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
16 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
17 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
18 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế