Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
22 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
23 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
24 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 B00,B02,B04,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
25 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
26 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
28 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
29 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
30 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A16,B00,B03,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
31 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,A01,B08 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
32 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
34 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.50 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang