Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
62 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
63 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
64 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D14,D15 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
65 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
66 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D23 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
67 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
68 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
69 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
70 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) (NHP) (Xem) Phú Yên
71 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
72 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
73 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
74 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
75 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
76 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
77 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
78 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
79 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
80 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên