| 61 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 62 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
| 63 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,A16,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
| 64 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Chu Văn An (DCA)
(Xem)
|
Hưng Yên |
| 65 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 66 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 67 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |
| 68 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 69 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 70 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 71 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
| 72 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A08,C08,D07 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
(Xem)
|
Long An |
| 73 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
| 74 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C14,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 75 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
B00,C00,D01 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 76 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 77 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A01,A16,D01 |
Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
| 78 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Võ Trường Toản (VTT)
(Xem)
|
Hậu Giang |
| 79 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) (NHP)
(Xem)
|
Phú Yên |
| 80 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |