| 21 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 22 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG)
(Xem)
|
TP HCM |
| 23 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 24 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A16,B00,C01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 25 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
B00,B08,D01 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 26 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A02,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
| 27 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |