| 1 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.25 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.25 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.25 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.25 |
B00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
26.25 |
C00,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
20.75 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
20.50 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
20.50 |
B00,C00,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.75 |
B00,C00,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 11 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D08,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Tâm lý học (7310401)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |