Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
22 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.75 C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
23 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 A01,C00,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
24 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
25 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
26 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
27 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
28 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
29 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
30 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C14,D01,D14 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
31 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
32 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C20,D01,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
33 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
34 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
35 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
36 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế