| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Dược học (7720201) (Xem) | 15.50 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | Đồng Nai |
| 22 | Dược học (7720201) (Xem) | 15.50 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
| 23 | Dược học (7720201) (Xem) | 15.50 | A00,A11,B00,D07 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
| 24 | Dược học (7720201) (Xem) | 15.50 | B00,C02,D07 | Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) | Hà Nội |
| 25 | Dược học (7720201) (Xem) | 15.50 | D01,D07,D14,D15 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |