| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 25.25 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 23.75 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
| 3 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 22.00 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |
| 4 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 22.00 | A00,B02 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |