Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 28.00 A00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
2 Dược học (7720201) (Xem) 27.50 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Dược học (7720201) (Xem) 27.00 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
4 Dược học (7720201) (Xem) 27.00 A00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
5 Dược học (7720201) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
6 Dược học (7720201) (Xem) 26.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
7 Dược học (7720201) (Xem) 26.00 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
8 Dược học (7720201) (Xem) 26.00 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
9 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
10 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
11 Dược học (7720201) (Xem) 25.25 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
12 Dược học (7720201) (Xem) 25.25 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
13 Dược học (7720201) (Xem) 19.00 A00,B00,D07 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
14 Dược học (7720201) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Dược học (7720201) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
16 Dược học (7720201) (Xem) 17.50 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
17 Dược học (7720201) (Xem) 16.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
18 Dược học (7720201) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
19 Dược học (7720201) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
20 Dược học (7720201) (Xem) 15.50 B00,C02,D07 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội