1 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
28.00 |
A00 |
Đại học Dược Hà Nội (DKH)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
27.50 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
27.00 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
4 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
27.00 |
A00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
5 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
26.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
6 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
26.00 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
8 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
26.00 |
A00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
9 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.50 |
A00 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.50 |
B00 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.25 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.25 |
A00,B00,D07 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
13 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Buôn Ma Thuột (BMU)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
14 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A16,B00,B03 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
17 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
16.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
19 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
20 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
15.50 |
B00,C02,D07 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD)
(Xem)
|
Hà Nội |