| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |
| 42 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 15.50 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
| 43 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 15.50 | A00,A16,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |