Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) 26.35 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
2 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) 26.35 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
3 Chỉ huy tham mưu thông tin (7860220|12A00) (Xem) 25.05 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
4 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 24.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A01) (Xem) 24.35 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
6 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A00) (Xem) 24.35 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
7 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 23.35 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
8 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A01) (Xem) 23.25 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
9 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A00) (Xem) 23.25 A00 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
10 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A01) (Xem) 22.35 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
11 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Nam) (7860218|22A01) (Xem) 21.85 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
12 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A00) (Xem) 21.70 A00 Học viện Hải Quân (Xem) Khánh Hòa
13 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Bắc) (7860202|21A01) (Xem) 21.70 A01 Học viện Hải Quân (Xem) Khánh Hòa
14 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A01) (Xem) 21.00 A01 Học viện Hải Quân (Xem) Khánh Hòa
15 Chỉ huy tham mưu Hải quân (Nam - Phía Nam) (7860202|22A00) (Xem) 21.00 A00 Học viện Hải Quân (Xem) Khánh Hòa
16 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|21A00) (Xem) 20.95 A00 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
17 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|21A01) (Xem) 20.95 A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
18 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A01) (Xem) 20.85 A01 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
19 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Bắc) (7860205|21A01) (Xem) 20.35 A01 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
20 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 20.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM