Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860207|21A01) (Xem) 19.90 A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
22 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A01) (Xem) 19.60 A01 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
23 Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A00) (Xem) 19.60 A00 Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) Hà Nội
24 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860221|21A01) (Xem) 19.40 A01 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
25 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A00) (Xem) 18.75 A00 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
26 Ngành Chỉ huy tham mưu Tham mưu thông tin (Thí sinh Nam miền Nam) (7860221|22A01) (Xem) 18.75 A01 Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại học Thông Tin Liên Lạc (Xem) Khánh Hòa
27 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A00) (Xem) 18.75 A00 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
28 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Nam) (7860228|22A01) (Xem) 18.75 A01 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
29 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A00) (Xem) 18.70 A00 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
30 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Nam) (7860206|22A01) (Xem) 18.70 A01 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
31 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A01) (Xem) 18.65 A01 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
32 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Nam - Miền Bắc) (7860228|21A00) (Xem) 18.65 A00 Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền (Xem) Bình Dương
33 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A01) (Xem) 17.25 A01 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
34 Chỉ huy tham mưu (Nam - Phía Nam) (7860205|22A00) (Xem) 17.25 A00 Trường Sĩ Quan Pháo Binh (Xem) Hà Nội
35 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
36 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 15.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
37 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|22A00) (Xem) 15.05 A00 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
38 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|22A01) (Xem) 15.05 A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
39 Chỉ huy kỹ thuật hóa học phía Nam (7860229|22A00) (Xem) 15.00 A00 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội
40 Ngành Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học (Thí sinh Nam miền Nam) (7860229|22A01) (Xem) 15.00 A01 Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (Xem) Hà Nội