Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
182 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
183 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
184 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
185 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
186 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
187 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 14.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
188 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
189 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
190 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
191 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
192 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D10,D14,D15 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
193 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
194 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
195 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
196 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 D01,D06 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
197 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 D01,D04 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
198 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
199 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 A01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
200 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 C00,D15,D66 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM