Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 13.50 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
102 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 13.50 A07,A09,B00,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
103 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.50 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
104 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.50 B00,D01,D08,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
105 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.00 B00,C04,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
106 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
107 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.00 B00,C04,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
108 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
109 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
110 Kiến trúc (7580101) (Xem) 13.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
111 Kiến trúc (7580101) (Xem) 13.00 A01,D01,V00,V01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
112 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai