TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 19.43 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 19.00 | D01,D14,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 19.00 | D14,D78 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 15.00 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
5 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 14.00 | C00,C20,D01,D78 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |