Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)

  • Địa chỉ:

    Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức

  • Điện thoại:

    0839 464 270

  • Website:

    https://tuyensinh.hcmiu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuvan.hnts@hcmiu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.00 Đại học D01,D09,D14,D15
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.00 Đại học A01,B08,D01,D07
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01
4 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Công nghệ thông tin (Xem) 20.00 Đại học A00,A01
6 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Khoa học Dữ liệu (Xem) 19.00 Đại học A00,A01
8 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D07
9 Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
10 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
11 Hóa học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
12 Kế toán (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D07
14 Kỹ thuật y sinh (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
15 Kỹ thuật hóa học (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D07
16 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
17 Kỹ thuật không gian (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,A02,D90
18 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
19 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
20 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 18.00 Đại học A00,A02,B00,D07