Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.15 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
2 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
3 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
4 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
5 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
6 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
7 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
8 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
9 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
10 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
11 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
12 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 13.25 C14,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
13 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 13.25 A00,C14,C19,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế