Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Hoá dược (7720203) (Xem) 24.75 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
22 Hoá dược (7720203) (Xem) 24.75 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
23 Hóa học (CH2) (Xem) 24.16 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Hoá học (QHT06) (Xem) 24.10 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7420201) (Xem) 24.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
26 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
27 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
28 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 24.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 24.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Sinh học (7420101D) (Xem) 23.95 D08 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Sinh học (7420101D) (Xem) 23.95 D08,D32,D34 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật Môi trường (EV1) (Xem) 23.85 B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 23.75 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
35 Sinh học (QHT08) (Xem) 23.10 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
37 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
38 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) 23.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM