41 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
23.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
42 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
22.25 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Hóa học (CT Chất lượng cao) (7440112_CLC) (Xem) |
22.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Hóa học (CT Chất lượng cao) (7440112_CLC) (Xem) |
22.00 |
B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
45 |
Công nghệ sinh học** (QHT44) (Xem) |
21.50 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) |
21.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
47 |
Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) |
21.50 |
A00,B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) |
21.50 |
D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
21.25 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
21.00 |
A00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
51 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
52 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
53 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
21.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
54 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
56 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
20.00 |
A00,A02,B00,C08 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
57 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
20.00 |
B00,D07 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) |
19.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) |
19.50 |
D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |