Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) 19.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
62 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
63 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
64 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 18.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
65 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 B00,B02,B03,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
66 Công nghệ kỹ thuật hoá học** (QHT42) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Hoá học** (QHT41) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
69 Hóa học (7440112) (Xem) 18.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
71 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 18.50 B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
72 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 B00,B02,B04,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
73 Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) 18.50 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
74 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.05 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
75 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.05 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
76 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
77 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
78 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
79 Công nghệ kỹ thuật môi trường** (QHT46) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM