141 |
Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7220201) (Xem) |
30.75 |
D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
142 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
30.60 |
R16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
143 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
30.60 |
R05 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
144 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
30.60 |
R15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
145 |
Báo mạng điện tử (607) (Xem) |
30.60 |
R06 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
146 |
Quản trị kinh doanh do Đại học Troy (Hoa Kỳ) cấp bằng (QHE80) (Xem) |
30.57 |
A01,D01,D07,D08 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
147 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
30.43 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
148 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
30.33 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
149 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
30.30 |
R05 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
30.30 |
R06 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
151 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
30.30 |
R16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
152 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
30.30 |
R15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
153 |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) |
30.25 |
A16,A17,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) |
30.25 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
155 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
30.20 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
156 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
30.20 |
C00,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
157 |
Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) |
30.17 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
158 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
30.07 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
159 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
30.02 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
160 |
Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) |
30.00 |
A01,D01,D10,D14 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |