121 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
122 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
123 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
124 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
125 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông (7905206) (Xem) |
16.88 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
129 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKK) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
130 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
16.15 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
131 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
16.15 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
132 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D07 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
133 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
134 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
135 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
137 |
Công nghệ thông tin và truyền thông số (HVN08) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
139 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
140 |
Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (7480201QT) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |