Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.50 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
82 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 20.40 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
84 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 20.40 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
85 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
86 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
87 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
88 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
89 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
90 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
91 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
92 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.75 A00,A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
93 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 19.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
94 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKK) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
95 Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo CNTT Việt - Nhật) (ICT-VJ) (Xem) 19.05 A00,A01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
96 Công nghệ thông tin (ICT1) (Xem) 19.05 A00,A01,D07,D28 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
97 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
98 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 19.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
99 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
100 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) 18.88 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng