Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
142 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
143 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
144 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
145 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D05 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
146 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
147 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
148 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
149 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
150 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
151 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
152 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
153 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
154 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
155 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
156 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
157 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) Quảng Ngãi
158 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
159 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (Xem) Thái Nguyên
160 Kế toán (7340301G) (Xem) 15.00 A01,D01 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai